9

Họ và Tên: Tìm mức chênh lệch nhiệt độ Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1) 80° 40° 40° 80° 8...

2 downloads 102 Views 133KB Size
Họ và Tên:

Tìm mức chênh lệch nhiệt độ Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1)

80°

40°

40°

80°

80°

30°

30°

60°

60°

70°

70°

20°

20°

Sau đó

110°

Lúc đầu

64

Sau đó

70

5)

110°

20°

Lúc đầu

75

6)

20°

Sau đó

38

10°

10°

10°





90°

90°





-10°

-10°

Sau đó

60°

Lúc đầu

96

8)

60°

Sau đó

9

50°

Lúc đầu

16

50°

Sau đó

-3

9)

70°

0

50°

40°

40°

60°

60°

40°

40°

30°

30°

50°

50°

Sau đó

60

100°

100°

90°

80° Lúc đầu

85

Toán Học

Lúc đầu

53

Sau đó

44

11)

-20°

-20°

90°

-30°

80°

-40° Sau đó

85

12)

-30°

20°

20°

-40°

10°

10°

Sau đó

-35

9

3.

11°

4.



5.



6.



7.



8.



9.



10.



11.



12.

13°

58

30°

-34



Sau đó

59

30°

Lúc đầu

www.CommonCoreSheets.vn

Lúc đầu

44

2.

70°

50°

Lúc đầu

13°

10°

100°

101

1.

27

100°

Lúc đầu

10)

3)

90°

70°

77

7)

90°

70°

Lúc đầu

4)

2)

80°

Câu trả lời

Lúc đầu

16

Sau đó

29

1-10 92 83 75 67 58 50 42 33 25 17 11-12 8 0

Họ và Tên:

Tìm mức chênh lệch nhiệt độ

Lời giải

Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1)

80°

40°

40°

80°

80°

30°

30°

60°

60°

70°

70°

20°

20°

Sau đó

110°

Lúc đầu

64

Sau đó

70

5)

110°

20°

Lúc đầu

75

6)

20°

Sau đó

38

10°

10°

10°





90°

90°





-10°

-10°

Sau đó

60°

Lúc đầu

96

8)

60°

Sau đó

9

50°

Lúc đầu

16

50°

Sau đó

-3

9)

70°

0

50°

40°

40°

60°

60°

40°

40°

30°

30°

50°

50°

Sau đó

60

100°

100°

90°

80° Lúc đầu

85

Toán Học

Lúc đầu

53

Sau đó

44

11)

-20°

-20°

90°

-30°

80°

-40° Sau đó

85

12)

-30°

20°

20°

-40°

10°

10°

Sau đó

-35

9

3.

11°

4.



5.



6.



7.



8.



9.



10.



11.



12.

13°

58

30°

-34



Sau đó

59

30°

Lúc đầu

www.CommonCoreSheets.vn

Lúc đầu

44

2.

70°

50°

Lúc đầu

13°

10°

100°

101

1.

27

100°

Lúc đầu

10)

3)

90°

70°

77

7)

90°

70°

Lúc đầu

4)

2)

80°

Câu trả lời

Lúc đầu

16

Sau đó

29

1-10 92 83 75 67 58 50 42 33 25 17 11-12 8 0