7

Họ và Tên: Tìm mức chênh lệch nhiệt độ Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1) 0° 100° 100° 0° 0...

0 downloads 54 Views 133KB Size
Họ và Tên:

Tìm mức chênh lệch nhiệt độ Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1)



100°

100°





90°

90°

-20°

-20°

-10°

-10°

80°

80°

Sau đó

90°

Lúc đầu

-20

Sau đó

1

5)

90°

50°

Lúc đầu

7

6)

50°

Sau đó

88

60°

40°

40°

50°

50°

70°

70°

30°

30°

40°

40°

Sau đó

110°

Lúc đầu

75

8)

110°

Sau đó

47

30°

Lúc đầu

35

30°

Sau đó

57

9)

20°

51

100°

20°

20°

10°

10°

90°

90°

10°

10°





Sau đó

95

120°

120°

110°

100°

Sau đó

12

11)

-10°

110°

-20°

100°

-30° Sau đó

106

112

12)

-20°

-30°

-30°

-30°

-40°

-40°

Sau đó

-13

7

3.



4.

14°

5.

12°

6.



7.



8.



9.

10°

10.



11.



12.



19

-20°

-19



Sau đó

9

-20°

Lúc đầu

www.CommonCoreSheets.vn

Lúc đầu

16

-10°

Lúc đầu

Toán Học

Lúc đầu

103

2.

20°

100°

Lúc đầu

16°

60°

80°

89

1.

86

80°

Lúc đầu

10)

3)

10°

-10°

-4

7)

10°

-10°

Lúc đầu

4)

2)



Câu trả lời

Lúc đầu

-32

Sau đó

-38

1-10 92 83 75 67 58 50 42 33 25 17 11-12 8 0

Họ và Tên:

Tìm mức chênh lệch nhiệt độ

Lời giải

Xác định mức chênh lệch vể nhiệt độ giữa các nhiệt kế. 1)



100°

100°





90°

90°

-20°

-20°

-10°

-10°

80°

80°

Sau đó

90°

Lúc đầu

-20

Sau đó

1

5)

90°

50°

Lúc đầu

7

6)

50°

Sau đó

88

60°

40°

40°

50°

50°

70°

70°

30°

30°

40°

40°

Sau đó

110°

Lúc đầu

75

8)

110°

Sau đó

47

30°

Lúc đầu

35

30°

Sau đó

57

9)

20°

51

100°

20°

20°

10°

10°

90°

90°

10°

10°





Sau đó

95

120°

120°

110°

100°

Sau đó

12

11)

-10°

110°

-20°

100°

-30° Sau đó

106

112

12)

-20°

-30°

-30°

-30°

-40°

-40°

Sau đó

-13

7

3.



4.

14°

5.

12°

6.



7.



8.



9.

10°

10.



11.



12.



19

-20°

-19



Sau đó

9

-20°

Lúc đầu

www.CommonCoreSheets.vn

Lúc đầu

16

-10°

Lúc đầu

Toán Học

Lúc đầu

103

2.

20°

100°

Lúc đầu

16°

60°

80°

89

1.

86

80°

Lúc đầu

10)

3)

10°

-10°

-4

7)

10°

-10°

Lúc đầu

4)

2)



Câu trả lời

Lúc đầu

-32

Sau đó

-38

1-10 92 83 75 67 58 50 42 33 25 17 11-12 8 0